--

chăm chắm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chắm

+  

  • Nhìn chăm chắm
  • To look fixedly at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chắm"
Lượt xem: 676