nao lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nao lòng+ adj
- moved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nao lòng":
nao lòng não lòng - Những từ có chứa "nao lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 808