--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nattiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fracture
:
(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
+
diện đàm
:
Talk face-to-face
+
xiêu lòng
:
yield
+
flawlessness
:
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
+
harp-shaped
:
có hình dạng giống đàn hạc (một loại nhạc cụ)