ngàn trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàn trùng+
- như nghìn trùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàn trùng"
- Những từ có chứa "ngàn trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 497