ngành nghề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngành nghề+
- Trade, profession, career
- Hướng dẫn chọn ngành nghề.
To guide (someone) in the choice of a career
- Hướng dẫn chọn ngành nghề.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngành nghề"
Lượt xem: 637