--

ngày kìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày kìa

+  

  • The day after the day after tomorrow
    • Nghỉ phép đến ngày kìa
      To be on leave untill the day after day after tomorrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày kìa"
Lượt xem: 551