--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phệ bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phệ bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phệ bụng
+
Pot-bellied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệ bụng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phệ bụng"
:
pháo bông
phệ bụng
phỉ báng
phó bảng
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
phệ bụng
:
Pot-bellied
+
nhừ tử
:
Half-dead within an inch of one's lifeĐánh nhừ tửTo flog someone within an inch of his life
+
ngụp
:
Dive, plunge (into the water)
+
đẩy mạnh
:
Push up, step up, speed up
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem