--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngáp gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngáp gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngáp gió
+
(địa phương) Come a cropper (in some undertalking)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngáp gió"
Những từ có chứa
"ngáp gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
ngáp gió
:
(địa phương) Come a cropper (in some undertalking)