ngón chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngón chân+ noun
- toe
- ngón chân cái
big toe; great toe
- ngón chân cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngón chân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngón chân":
ngăn chặn ngón chân - Những từ có chứa "ngón chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digit heterodactyl knuckle splint fingered finger trigger-finger ring-finger finger-mark digitate more...
Lượt xem: 705