--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngôn hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngôn hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôn hành
+
(từ cũ) Wards and actions; talk and deeds
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
ngôn hành
:
(từ cũ) Wards and actions; talk and deeds
+
thần tượng
:
icon
+
ba mươi
:
the thirtieth day of the lunar monthBa mươi TếtLunar New Year's EveÔng ba mươiThe tiger
+
nhà tắm
:
bathroom
+
tảng sáng
:
dawn, early morning