ngăn nắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn nắp+ adj
- orderly; well-ordered
- nhà cửa ngăn nắp
well-ordered house
- nhà cửa ngăn nắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn nắp"
Lượt xem: 669