người thiên cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người thiên cổ+
- (văn chương) the dead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người thiên cổ"
- Những từ có chứa "người thiên cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 371