--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngường ngượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngường ngượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngường ngượng
+
xem ngượng (láy)
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
ngường ngượng
:
xem ngượng (láy)
+
dấu gạch ngang
:
Dash
+
grandma
:
uây oác['grænmə,mɑ:]
+
khập khiễng
:
LimpingĐi khập khiễng vì giẫm phải cái đinhTo be limping after stepping on a nail.
+
ngày tết
:
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet seasonNgày Tết đi thăm nhauTo pay mutual visits on TetNhững lời chúc tụng ngày TếtThe Tet season's greetings