ngượng nghịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng nghịu+
- awkward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng nghịu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngượng nghịu":
ngẳng nghiu ngọng nghịu ngượng nghịu - Những từ có chứa "ngượng nghịu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 754