--

ngưng trệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng trệ

+  

  • Come to a standstill, stagnate
    • Sản xuất ngưng trệ
      Production came to a standstill
    • Việc làm ăn ngưng trệ
      Business was stagnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng trệ"
Lượt xem: 608