thưa thớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thưa thớt+ adj
- sparse; scattered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thưa thớt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thưa thớt":
thua thiệt thưa thớt
Lượt xem: 684