--

ra vẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra vẻ

+ verb  

  • pretend
    • ra vẻ giàu sang
      to pretend to be wealthy and of high station swell
    • trông ra vẻ lắm
      to look very swell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra vẻ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra vẻ"
    ra vào ra vẻ
Lượt xem: 775