ra vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra vẻ+ verb
- pretend
- ra vẻ giàu sang
to pretend to be wealthy and of high station swell
- trông ra vẻ lắm
to look very swell
- ra vẻ giàu sang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra vẻ"
Lượt xem: 887