ngậm tăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm tăm+
- Keep strict silence
- Biết đấy mà phải ngậm tăm
To know it but to be forced to keep silence
- Biết đấy mà phải ngậm tăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm tăm"
Lượt xem: 673