giam cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam cứu+
- keep in custody for interrogation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam cứu"
- Những từ có chứa "giam cứu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 638