nghỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ+ verb
- to rest; to repose; to take a rest
- tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
Where do we rest tonight?
- tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghỉ":
nghe nghè nghé nghèo nghẻo nghẽo nghẹo nghê nghề nghể more... - Những từ có chứa "nghỉ":
an nghỉ đi nghỉ chìm nghỉm nghỉ nghỉ ốm nghỉ đẻ nghỉ chân nghỉ hè nghỉ hưu nghỉ lễ more... - Những từ có chứa "nghỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 457