ngốc nghếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốc nghếch+
- như ngốc
- Ngốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng)
- Ngốc nga ngốc nghếch (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngốc nghếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngốc nghếch":
ngốc nghếch ngộc nghệch - Những từ có chứa "ngốc nghếch":
ngốc nga ngốc nghếch ngốc nghếch - Những từ có chứa "ngốc nghếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fatuity creeping lily dunderheaded fatuousness sap-headed jolterhead juggins dunderhead boob half-witted more...
Lượt xem: 547