ngổn ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổn ngang+
- Lying about in disorder and in the way
- Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc
A house with furniture lying about in disorder and in the way
- Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổn ngang"
- Những từ có chứa "ngổn ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 664