ngộc nghệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộc nghệch+
- Like a big dull-head, lubberly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộc nghệch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngộc nghệch":
ngốc nghếch ngộc nghệch - Những từ có chứa "ngộc nghệch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 569