ngớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngớp+
- Be frightened,dread
- Ngơm ngớp (láy, ý giảm).
To be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid
- Bài thi làm chưa vừa, ngơm ngớp chờ kết quả
To wait for the results of one's examination with a vague sense of fear, being not satisfied with one's paper
- Ngơm ngớp (láy, ý giảm).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngớp"
Lượt xem: 386