--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngụ cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngụ cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụ cư
+
Reside (in a strange place)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụ cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngụ cư"
:
ngải cứu
ngay cả
nghĩa cử
ngoái cổ
ngọc chỉ
ngũ cốc
ngụ cư
ngư cụ
ngựa cái
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
ngụ cư
:
Reside (in a strange place)
+
bí danh
:
Alias, code nameđặt bí danh cho đơn vịto give a code name to an army unit