ngừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừa+
- Prevent
- Phương châm ngừa bệnh
The principle of disease prevention, the prophylactic principle
- Phương châm ngừa bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừa"
Lượt xem: 361