bandy-legged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandy-legged
Phát âm : /'bændilegd/
+ tính từ
- có chân vòng kiềng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bandy-legged"
- Những từ có chứa "bandy-legged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vòng kiềng khạng nạng chễm chệ chữ bát chân quỳ chân chít
Lượt xem: 367