--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngữ pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngữ pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ pháp
+ noun
syntax grammar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ pháp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngữ pháp"
:
nghỉ phép
ngữ pháp
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
ngữ pháp
:
syntax grammar
+
soi rọi
:
Light up; shed light on; enlighten
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
thổ phỉ
:
bandit, brigand
+
nói thẳng
:
Speak directly tọCó chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng đượcIf you have anything to say, just speak directly to me