--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soi rọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soi rọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi rọi
+
Light up; shed light on; enlighten
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
soi rọi
:
Light up; shed light on; enlighten
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
thổ phỉ
:
bandit, brigand
+
nói thẳng
:
Speak directly tọCó chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng đượcIf you have anything to say, just speak directly to me
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on