--

nghèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo

+ adj  

  • poor; needy; indigent; proventy
    • sống trong cảnh nghèo nàn
      to live in proverty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo"
Lượt xem: 453