nghênh đón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh đón+
- Welcome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh đón"
- Những từ có chứa "nghênh đón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 493