nghênh địch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh địch+
- Wait for and engage the enemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh địch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghênh địch":
ngảnh cổ ngăn cách ngân sách nghếch ngác nghệch ngạc nghển cổ nghênh giá nghiêm cách - Những từ có chứa "nghênh địch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 669