nghênh tân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh tân+ verb
- to welcome (a guest)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh tân"
- Những từ có chứa "nghênh tân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 561