--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghĩa đệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghĩa đệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa đệ
+
Younger brother byadoption, foster-brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa đệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghĩa đệ"
:
nghĩa cử
nghĩa khí
Những từ có chứa
"nghĩa đệ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
nghĩa đệ
:
Younger brother byadoption, foster-brother