nghĩa địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa địa+ noun
- cemetory; burial ground; grave yard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa địa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghĩa địa":
ngã giá nghị hòa nghĩa cử nghĩa khí nha khoa nhà chùa nhà chứa nhà cửa nhà ga nhà gá - Những từ có chứa "nghĩa địa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 590