--

nghĩa khí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa khí

+  

  • Will to do good, disposition to do good (to the masses...)
    • Người có nghĩa khí
      A person with a disposition to do good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa khí"
Lượt xem: 858