nghĩa khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa khí+
- Will to do good, disposition to do good (to the masses...)
- Người có nghĩa khí
A person with a disposition to do good
- Người có nghĩa khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa khí"
Lượt xem: 841
Từ vừa tra