--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghề võ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghề võ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề võ
+
Military career; martial arts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề võ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghề võ"
:
nghề võ
nghi vệ
nghĩa vụ
Những từ có chứa
"nghề võ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
nghề võ
:
Military career; martial arts
+
cất mả
:
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
+
sắc phục
:
(từ cũ) Full dress (of mandarins)
+
mast
:
cột buồm
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy