--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc phục
+
(từ cũ) Full dress (of mandarins)
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
sắc phục
:
(từ cũ) Full dress (of mandarins)
+
mast
:
cột buồm
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy
+
bỉ nhân
:
This humble student (writer...)
+
gờm
:
to be afraid of; scared of