nghề ngỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề ngỗng+
- (nghĩa xấu) như nghề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề ngỗng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghề ngỗng":
nghe ngóng nghề ngỗng nghênh ngang nghểnh ngãng nghinh ngang - Những từ có chứa "nghề ngỗng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 532