nghỉ mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ mát+
- Go on holiday
- Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?
Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
- Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ mát"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghỉ mát":
nghé mắt nghếch mắt nghỉ mát nghịch mắt nghiêm mật - Những từ có chứa "nghỉ mát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 564