--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉ tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉ tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ tay
+
Knock off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghỉ tay"
:
nghệ tây
nghỉ tay
Những từ có chứa
"nghỉ tay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
nghỉ tay
:
Knock off
+
sắt đá
:
Iron and stone, ironý chí sắt đáIron will