nghị luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị luận+ verb
- to deliberate, to debate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị luận"
- Những từ có chứa "nghị luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissertation law discourse bomb-shell equity debate discipline filibuster practice moot more...
Lượt xem: 590