--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghị sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghị sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị sĩ
+ noun
senator ; deputy ; MP (member of parliament)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghị sĩ"
:
nghệ sĩ
nghị sĩ
nghị sự
Những từ có chứa
"nghị sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
nghị sĩ
:
senator ; deputy ; MP (member of parliament)