nghị sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị sự+
- Item of business, business (at a conference)
- Chương trình nghị sự
Agenda
- Hội nghị thông qua chương trình nghị sự
The confernce passed its agenda
- Chương trình nghị sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị sự"
Lượt xem: 636