nghịch mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch mắt+
- Unseemly
- Ăn mặc trông nghịch mắt quá
To be dressed in a very unseemly way
- Ăn mặc trông nghịch mắt quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch mắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghịch mắt":
nghếch mắt nghịch mắt - Những từ có chứa "nghịch mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 519