--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhật nguyệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhật nguyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật nguyệt
+
the sun and the moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật nguyệt"
Những từ có chứa
"nhật nguyệt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
voluntary
volunteer
orchestra
professed
vow
ex-voto
curse
maledict
accord
mortgagee
more...
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
nhật nguyệt
:
the sun and the moon
+
ruồi muỗi
:
Fly and mosquito
+
giấy phép
:
permit; licensegiấy phép mang vũ khípermit for carrying fire-arms
+
nhớ ra
:
Recollect, recallNhớ ra điều gìTo recall something