--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe hơi
+
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
To learn by mere hearsay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe hơi"
Những từ có chứa
"nghe hơi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
nghe hơi
:
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
+
sinh nở
:
Be delivered
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
nghi kỵ
:
Have suspicionTính hay nghi kỵTo be suspicious in disposition
+
đánh trống lảng
:
Evade answering an embarrassing question by changing topics