nghe ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe ngóng+
- Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly
- Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng
To follow expectantly the result of a football match
- Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe ngóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghe ngóng":
nghe ngóng nghề ngỗng - Những từ có chứa "nghe ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble confirmation hearing listening post fumble hear heard listen hearing unheard expect more...
Lượt xem: 722