--

nghe ngóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe ngóng

+  

  • Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly
    • Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng
      To follow expectantly the result of a football match
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe ngóng"
Lượt xem: 740