--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe nhìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe nhìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe nhìn
+
Audiovisual
Giáo cụ nghe nhìn
Audio-visual teaching aids
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe nhìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghe nhìn"
:
nghe nhìn
nghệ nhân
Những từ có chứa
"nghe nhìn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
nghe nhìn
:
AudiovisualGiáo cụ nghe nhìnAudio-visual teaching aids